Kết quả tra cứu ngữ pháp của 清水の舞台から飛び降りる
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
及び
Và...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
ものだから
Tại vì
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần