清水の舞台から飛び降りる
きよみずのぶたいからとびおりる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Một cụm từ có nghĩa là quyết tâm làm mọi việc, đưa ra một quyết định lớn và thực hiện nó

Bảng chia động từ của 清水の舞台から飛び降りる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 清水の舞台から飛び降りる/きよみずのぶたいからとびおりるる |
Quá khứ (た) | 清水の舞台から飛び降りた |
Phủ định (未然) | 清水の舞台から飛び降りない |
Lịch sự (丁寧) | 清水の舞台から飛び降ります |
te (て) | 清水の舞台から飛び降りて |
Khả năng (可能) | 清水の舞台から飛び降りられる |
Thụ động (受身) | 清水の舞台から飛び降りられる |
Sai khiến (使役) | 清水の舞台から飛び降りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 清水の舞台から飛び降りられる |
Điều kiện (条件) | 清水の舞台から飛び降りれば |
Mệnh lệnh (命令) | 清水の舞台から飛び降りいろ |
Ý chí (意向) | 清水の舞台から飛び降りよう |
Cấm chỉ(禁止) | 清水の舞台から飛び降りるな |