Kết quả tra cứu ngữ pháp của 渡り廊下走り隊の青い未来へ初恋ダッシュ!!
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
以来
Kể từ khi
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Thời gian
…振り
Sau