Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渡り廊下 わたりろうか
lối đi
渡り初め わたりぞめ
nghi lễ thông cầu; lễ thông đường; lần đầu qua cầu
廊下 ろうか
gác
初恋 はつこい
mối tình đầu
未来 みらい
đời sau
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
青のり あおのり
rong biển sấy khô
渡来 とらい
sự du nhập; sự nhập khẩu