Kết quả tra cứu ngữ pháp của 渡り鳥いつまた帰る
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N5
あまり~ない
Không... lắm
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...