Các từ liên quan tới 渡り鳥いつまた帰る
渡り鳥 わたりどり
chim di trú
鳥渡 ちょっと
dễ dàng; đơn giản
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
ただいま帰りました ただいまかえりました
tôi về rồi đây (câu chào khi trở về nhà)
知り渡る しりわたる
được nhiều người biết đến
鳴り渡る なりわたる
vang xa khắp nơi (nghĩa bóng) danh tiếng được lan truyền rộng khắp