Kết quả tra cứu ngữ pháp của 渡り鳥に宿り木を
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
ばかりに
Chỉ vì
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất