Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渡り鳥 わたりどり
chim di trú
宿り木 やどりぎ
cây tầm gửi
に渡り にわたり
suốt, trong vòng
鳥渡 ちょっと
dễ dàng; đơn giản
渡りに船 わたりにふね
Chết đuối vớ được cọc
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.
宿り やどり
nơi nghỉ dọc đường; chỗ trọ
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)