Kết quả tra cứu ngữ pháp của 湯けむりウォーズ〜女将になります〜
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
あまり(に)
Quá...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...