Các từ liên quan tới 湯けむりウォーズ〜女将になります〜
女将 おかみ じょしょう
bà chủ; bà chủ nhà; nữ tiếp viên; proprietress
隣に住む となりにすむ
sống bên cạnh, sống liền kề
砂煙 すなけむり
đám bụi mù, cát bay trông như làn khói
煙になる けむりになる けむになる
biến mất bên trong làm mỏng không khí
女湯 おんなゆ じょゆ
phòng tắm dành cho nữ
湯女 ゆな
người phụ nữ giúp đỡ những người tắm ở (tại) khu có những suối nước nóng
wars
髪にすり込む かみにすりこむ
vò đầu.