Kết quả tra cứu ngữ pháp của 湯水のように使う
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như