湯水のように使う
ゆみずのようにつかう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Tiêu tiền như nước.

Bảng chia động từ của 湯水のように使う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 湯水のように使う/ゆみずのようにつかうう |
Quá khứ (た) | 湯水のように使った |
Phủ định (未然) | 湯水のように使わない |
Lịch sự (丁寧) | 湯水のように使います |
te (て) | 湯水のように使って |
Khả năng (可能) | 湯水のように使える |
Thụ động (受身) | 湯水のように使われる |
Sai khiến (使役) | 湯水のように使わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 湯水のように使う |
Điều kiện (条件) | 湯水のように使えば |
Mệnh lệnh (命令) | 湯水のように使え |
Ý chí (意向) | 湯水のように使おう |
Cấm chỉ(禁止) | 湯水のように使うな |