Kết quả tra cứu ngữ pháp của 湯涌ぼんぼり祭り
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...