Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼりぼり ぽりぽり
munching, crunching
ぼんやり ぼんやり
thong thả; thong dong; nhàn nhã
ぼりぼり食べる ぼりぼりたべる
nhai tóp tép, nhai trệu trạo
ぼたり ぼったり
falling with a splat, oozing, dripping
いばりんぼ えばりんぼ
người khoe khoang
薄ぼんやり うすぼんやり
mờ nhạt, lờ mờ
ぼんじり ぽんじり
pope's nose, parson's nose, meat from around the coccyx of a chicken
とんぼ返り とんぼがえり トンボがえり
somersault