Kết quả tra cứu ngữ pháp của 満月をさがして
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)