Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満月 まんげつ
trăng rằm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
がさがさ音を立てる がさがさおとをたてる
lào rào.
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
満を持す まんをじす
Đợi thời cơ
をして
indicates patient of a causative expression
を境にして をさかにして
Từ khi(danh giới giữa 2 sự việc)
満点を取る まんてんをとる
trở nên đầy đủ đánh dấu