Kết quả tra cứu ngữ pháp của 満点!しあわせテレビ
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
終わる
Làm... xong
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...