Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満点 まんてん
điểm tối đa.
百点満点 ひゃくてんまんてん
thang điểm 100 điểm
満点を取る まんてんをとる
trở nên đầy đủ đánh dấu
迫力満点 はくりょくまんてん
Hoàn toàn bị quyến rũ 、sức lôi cuốn cực kỳ
栄養満点 えいようまんてん
đầy đủ dinh dưỡng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
満ち満ちる みちみちる
đầy đủ