Kết quả tra cứu ngữ pháp của 満足を与える
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
に堪える
Đáng...
N4
みえる
Trông như
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là