Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罰を与える ばつをあたえる ばちをあたえる
phạt (một trẻ em, vân vân.)
パソチを与える ぱそちをあたえる
Điểm huyệt.
位を与える くらいをあたえる
xếp hạng
満足 まんぞく
lạc thú
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
与える あたえる
cho
満足する まんぞくする
bằng lòng
益を与える人 えきをあたえるひと
người làm ơn; ân nhân, người làm việc thiện