Kết quả tra cứu ngữ pháp của 溢れんばかり
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là