溢れんばかり
あふれんばかり
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Đầy ắp, tràn ra

溢れんばかり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 溢れんばかり
溢れんばかり
あふれんばかり
đầy ắp, tràn ra
溢れる
あふれる あぶれる
ngập
溢る
あふる
tràn qua, tràn ra
溢れんばかり
あふれんばかり
đầy ắp, tràn ra
溢れる
あふれる あぶれる
ngập
溢る
あふる
tràn qua, tràn ra