Kết quả tra cứu ngữ pháp của 溺れ損なう
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
それなのに
Thế nhưng
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì