溺れ損なう
おぼれそこなう
☆ Động từ nhóm 1 -u
Để đến gần hiện thân chết đuối

Bảng chia động từ của 溺れ損なう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 溺れ損なう/おぼれそこなうう |
Quá khứ (た) | 溺れ損なった |
Phủ định (未然) | 溺れ損なわない |
Lịch sự (丁寧) | 溺れ損ないます |
te (て) | 溺れ損なって |
Khả năng (可能) | 溺れ損なえる |
Thụ động (受身) | 溺れ損なわれる |
Sai khiến (使役) | 溺れ損なわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 溺れ損なう |
Điều kiện (条件) | 溺れ損なえば |
Mệnh lệnh (命令) | 溺れ損なえ |
Ý chí (意向) | 溺れ損なおう |
Cấm chỉ(禁止) | 溺れ損なうな |
溺れ損なう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溺れ損なう
溺れる おぼれる
chết đuối; chìm đắm; đắm chìm; ngất ngây; chìm ngập; ham mê; say mê vô độ
溺れ死ぬ おぼれじぬ
chết đuối
溺れ込む おぼれこむ
để chết đuối; để trở nên liên kết; để trở thành bị mê hoặc
溺れ死に おぼれじに
death by drowning
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
損なう そこなう
làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương
溺愛 できあい
nuông chiều một cách mù quáng , thái quá
溺死 できし
chết đuối