Kết quả tra cứu ngữ pháp của 溺れ死に
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N4
それに
Hơn thế nữa/Vả lại
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng