Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溺れ死に
おぼれじに
death by drowning
溺死 できし
chết đuối
溺れ死ぬ おぼれじぬ
溺死体 できしたい
xác chết đuối.
溺死者 できししゃ
người chết đuối
溺れる おぼれる
chết đuối; chìm đắm; đắm chìm; ngất ngây; chìm ngập; ham mê; say mê vô độ
焦がれ死に こがれじに こがれじにに
sự chết vì tương tư, sự chết vì tình; sự chết cháy
策士策に溺れる さくしさくにおぼれる
gậy ông đập lưng ông
才子才に溺れる さいしさいにおぼれる
A man of talent is ruined by his own talent
「NỊCH TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích