Kết quả tra cứu ngữ pháp của 滑らかな面
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không