Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滑らかな なめらかな
nhẵn nhụi, trơn bóng
被削面 ひ削面
mặt gia công
滑らか なめらか すべらか
sự trơn tru
滑面小胞体 かつめんしょうほうたい
mạng lưới nội chất
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
滑 なめら
chỗ trống; slippage
滑らす すべらす ずらす
để để cho cái gì đó trượt
球面滑り軸受 きゅうめんすべりじくうけ
ổ trục trơn hình cầu