Kết quả tra cứu ngữ pháp của 潮吹き (くじら)
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...