Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潮吹き しおふき
phun ra (của) một cá voi
潮吹貝 しおふきがい シオフキガイ
Mactra veneriformis (species of trough shell)
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き抜く ふきぬく
thổi qua
吹き ふき
thổi
吹く ふく
dậy mùi
引き潮 ひきしお
thủy triều xuống
潮招き しおまねき シオマネキ
người chơi viôlông (ra hiệu, gọi) chọc vào