Kết quả tra cứu ngữ pháp của 澁谷果歩のたわわチャレンジ
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
その結果
Kết quả là
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
終わる
Làm... xong
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...