Các từ liên quan tới 澁谷果歩のたわわチャレンジ
チャレンジ チャレンジ
sự thử thách; thử làm gì đó.
撓わ たわわ
Nặng... làm nó rủ xuống
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
わいの わいのう わいな
indicates emotion and emphasis
布たわし ぬのたわし
bùi nhừi vải. bàn chải vải
渡殿 わたどの わたりどの
roofed corridor connecting two buildings (in traditional palatial-style architecture)
宣わく のたまわく
according to...,... says
たわみ たわみ
sự uốn cong