Kết quả tra cứu ngữ pháp của 澄ました顔
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...