Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澄まし顔 すましがお
khuôn mặt sạch; khuôn mặt sáng sủa
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
澄まし すまし
primness, prim person
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
御澄まし ごすまし
một cô gái thích hợp và quá tỉ mỉ
お澄まし おすまし
cô gái nghiêm túc và đứng đắn; cô gái đoan trang
澄ましバター すましバター
clarified butter
澄まし屋 すましや
một người quá nghiêm nghị