Kết quả tra cứu ngữ pháp của 激しく激しい情熱
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N1
Lặp lại, thói quen
~しいしい
Chốc chốc lại... (Tình trạng lặp lại)
N4
し~し
Vừa... vừa
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N4
しか~ない
Chỉ...
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng