Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
激情 げきじょう
nỗi xúc động; sự kích động
激しい はげしい
gắt
激昂 げっこう げきこう 激昂
kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết
激しい雨 はげしい
Mưa trắng trời, mưa to tầm tã
激しい風 はげしいかぜ
Cơn gió mạnh.
激しくなく はげしくなく
bù lu bù loa.
激 げき
cực kì