Kết quả tra cứu ngữ pháp của 激レアさんを連れてきた。
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...