Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レア レアー レイアー レア
sự tái; chưa chín hẳn (món bò bít tết).
レア目 レアめ
bộ rheiformes (bộ đà điểu nam mỹ)
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
レアケース レア・ケース
rare case
レアアイテム レア・アイテム
rare item (e.g. in RPG games)
ソれん ソ連
Liên xô.
連れて つれて
dẫn đi, đưa đi cùng
レアな れあな
hiếm có, khó gặp