Kết quả tra cứu ngữ pháp của 火に油を注ぐ
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…