火に油を注ぐ
ひにあぶらをそそぐ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Thêm dầu vào lửa, làm cho mọi thứ tồi tệ hơn
火
に
油
を
注
ぐだけだ。
Nó chỉ đổ thêm dầu vào lửa.

Bảng chia động từ của 火に油を注ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 火に油を注ぐ/ひにあぶらをそそぐぐ |
Quá khứ (た) | 火に油を注いだ |
Phủ định (未然) | 火に油を注がない |
Lịch sự (丁寧) | 火に油を注ぎます |
te (て) | 火に油を注いで |
Khả năng (可能) | 火に油を注げる |
Thụ động (受身) | 火に油を注がれる |
Sai khiến (使役) | 火に油を注がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 火に油を注ぐ |
Điều kiện (条件) | 火に油を注げば |
Mệnh lệnh (命令) | 火に油を注げ |
Ý chí (意向) | 火に油を注ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 火に油を注ぐな |