Kết quả tra cứu ngữ pháp của 火のない所に煙は立たない
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
に先立って
Trước khi
N2
ものではない
Không nên...
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không