火のない所に煙は立たない
ひのないところにけむりはたたない
☆ Cụm từ
Không có lửa làm sao có khói

火のない所に煙は立たない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火のない所に煙は立たない
役に立たない やくにたたない
không (của) ích lợi nào(thì) vô ích
所ではない どころではない ところではない
miệt mài quá (nhấn mạnh khỏe mạnh) hoặc bận rộn để thậm chí nghĩ về ~;~ ra khỏi câu hỏi
何の役にも立たない なんのやくにもたたない
of no use whatsoever, good for nothing, useless
役にも立たない やくにもたたない
không sử dụng bất cứ điều gì, tốt cho không có gì, vô dụng
話にならない はなしにならない
không đáng để xem xét, để ra khỏi câu hỏi
煙になる けむりになる けむになる
biến mất bên trong làm mỏng không khí
しないのではないか ないのではないか
I think (something) won't (something), probably (something) isn't (something)
訳にはいかない わけにはいかない
không thể đủ khả năng, không phải, không có cách nào