Kết quả tra cứu ngữ pháp của 火中の栗を拾う
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc