火中の栗を拾う
かちゅうのくりをひろう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Sẵn sàng liều mình vì người khác

Bảng chia động từ của 火中の栗を拾う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 火中の栗を拾う/かちゅうのくりをひろうう |
Quá khứ (た) | 火中の栗を拾った |
Phủ định (未然) | 火中の栗を拾わない |
Lịch sự (丁寧) | 火中の栗を拾います |
te (て) | 火中の栗を拾って |
Khả năng (可能) | 火中の栗を拾える |
Thụ động (受身) | 火中の栗を拾われる |
Sai khiến (使役) | 火中の栗を拾わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 火中の栗を拾う |
Điều kiện (条件) | 火中の栗を拾えば |
Mệnh lệnh (命令) | 火中の栗を拾え |
Ý chí (意向) | 火中の栗を拾おう |
Cấm chỉ(禁止) | 火中の栗を拾うな |