Kết quả tra cứu ngữ pháp của 灯ともし頃 MAKI VII
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N2
としても
Dù/Dẫu
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
Cưỡng chế
はいいとしても
Dẫu... có chấp nhận
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định