Các từ liên quan tới 灯ともし頃 MAKI VII
灯点し頃 ひともしごろ ひとぼしごろ
sớm tối; chạng vạng; thời gian thắp đèn; thời gian thắp sáng
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
VII型コラーゲン VIIがたコラーゲン
collagen loại vii
ムコ多糖症VII型 ムコたとーしょーVIIがた
bệnh ucopolysaccharidosis loại iv (mps iv)
頃 けい ころ ごろ
vào khoảng.
糖原病VII型 とーげんびょーVIIがた
bệnh dự trữ glycogen loại vii
年頃日頃 としごろひごろ
Những ngày này.
火点し頃 ひともしごろ
lúc chiều tà; hoàng hôn.