Kết quả tra cứu ngữ pháp của 灰色の服を着た男
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N5
Danh từ hóa
~のを
Danh từ hóa động từ
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi