Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
服を着る ふくをきる
mặc quần áo.
灰色 はいいろ
màu xám
着服 ちゃくふく ちゃくぶく ちゃくぼく
sự biển thủ; sự đút túi
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
色男 いろおとこ
người đàn ông có hình thức thu hút phụ nữ
男色 だんしょく なんしょく
Đồng tính luyến ai nam
洋服を着る ようふくをきる