Kết quả tra cứu ngữ pháp của 災いを転じて福となす
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....