災いを転じて福となす
わざわいをてんじてふくとなす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Biến hoạ thành phúc

Bảng chia động từ của 災いを転じて福となす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 災いを転じて福となす/わざわいをてんじてふくとなすす |
Quá khứ (た) | 災いを転じて福となした |
Phủ định (未然) | 災いを転じて福となさない |
Lịch sự (丁寧) | 災いを転じて福となします |
te (て) | 災いを転じて福となして |
Khả năng (可能) | 災いを転じて福となせる |
Thụ động (受身) | 災いを転じて福となされる |
Sai khiến (使役) | 災いを転じて福となさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 災いを転じて福となす |
Điều kiện (条件) | 災いを転じて福となせば |
Mệnh lệnh (命令) | 災いを転じて福となせ |
Ý chí (意向) | 災いを転じて福となそう |
Cấm chỉ(禁止) | 災いを転じて福となすな |
災いを転じて福となす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 災いを転じて福となす
災い転じて福となす わざわいてんじてふくとなす
biến bất hạnh thành tài sản (đặc biệt là thông qua nỗ lực của chính mình), biến thảm họa tiềm tàng thành lợi thế của một người
名を捨てて実を取る なをすててじつをとる
vứt bỏ danh tiếng để xem trọng lợi ích thực tế; bỏ danh để lấy thực
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転じて てんじて
nói cách khác
災いを招く わざわいをまねく
mang tai họa cho chính mình
災いする わざわいする
gây ra tai họa, gây họa
災い わざわい
tai họa; tai ương.